Có 2 kết quả:
残念 cán niàn ㄘㄢˊ ㄋㄧㄢˋ • 殘念 cán niàn ㄘㄢˊ ㄋㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to regret
(2) what a pity! (loanword from Japanese "zannen")
(2) what a pity! (loanword from Japanese "zannen")
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to regret
(2) what a pity! (loanword from Japanese "zannen")
(2) what a pity! (loanword from Japanese "zannen")
Bình luận 0